--

snow bunting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow bunting

Phát âm : /'snoubə:d/ Cách viết khác : (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/

+ danh từ

  • (động vật học) chim sẻ tuyết
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow bunting"
Lượt xem: 616